|  |  |  | Hathanh mps | 
		
			|  |  | HA THANH人力提供株式会社 | 
		
			|  |  | Floor 14, Intracom Building, 33 Cau Dien, Bac Tu Liem District, Ha Noi City | 
		
			|  |  | Wedsite:  http://htcogroup.vn/         http://hathanhxkld.com.vn/ | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  | THÔNG BÁO ĐƠN HÀNG | 
		
			|  |  |  | 
		
			|  |  |  | Tuyển TTS đi làm việc tại Nhật bản | 
		
			|  |  |  | 
					Căn cứ Phiếu trả lời Số:    2024-54490/QLLĐNN-ĐKHĐ-PTL của Cục quản lý lao động 
					ngoài nước cấp cho Công ty Cổ phần cung ứng nhân lực Hà Thành | 
		
			|  |  |  |  |  |  | Hà Nội, ngày  16    tháng   10  năm 2024 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| STT | Hạng mục | Nội dung | 
		
		
		
			| 01 | Tên  nghiệp đoàn | TOKYO KEIZAI KYODO KUMIAI | 
		
			| 02 | Tên công ty tiếp nhận | KABUSHIKIGAISHA JUST SURE | 
		
			| 05 | Địa chỉ công ty | 3-4-30 Daigiri, Fujisawa-shi, Kanagawa-ken | 
		
			| Địa chỉ nơi làm việc | 1186-5 Higashimatano-cho, Totsuka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa-ken | 
		
			| 06 | Ngành nghề xin VISA | Gia công tinh nội thất | 
		
			| 07 | Thời hạn hợp đồng | 3 năm | 
		
			| 08 | Nội dung công việc | Gia công tinh nội thất | 
		
			| 09 | Điều kiện
 tuyển dụng
 | 1.Số lượng | Số TTS cần tuyển: 2 NAM | 
		
			| 2. Độ tuổi | Từ 18 - 38 tuổi | 
		
			| 3. Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | 
		
			| 4. Tay nghề | CÓ KINH NGHIỆM LIÊN QUAN LÀ MỘT LỢI THẾ | 
		
			| 10 | Hình thức phỏng vấn | Phỏng vấn với giám đốc xí nghiệp và nghiệp đoàn | 
		
			| 11 | Thời gian tuyển chọn | 6 Tháng | 
		
			| 12 | Thời gian dự kiến thi tuyển | 20/10/2024 | 
		
			| 13 | Ngày xuất cảnh dự kiến | 19-12-2024 | 
		
			| 14 | Hình thức phỏng vấn | Trực tiếp tại văn phòng công ty | 
		
			| 15 | Chế độ đãi ngộ
 | Lương cơ bản (Chưa tính làm thêm)
 | 201.898 jpy/ tháng | 
		
			| Các khoản khấu trừ từ lương | 
					Thuế: 3.480 JPY/Tháng; Bảo hiểm xã hội: 27.042; Bảo hiểm lao động: 1.211 JPY/Tháng; 
					Tiền nhà: 20.000 JPY/Tháng; Tiền điện nước ga: thực phí | 
		
			| Trợ cấp tháng đầu | 60.000 yên | 
		
			| Thời gian làm việc | Thời gian làm việc 1 ngày: 8 tiếng; 1 tuần làm 40 tiếng | 
		
			|  | 
					Công ty sử dụng lao động phải có trách nhiệm bố trí nhà ở đảm bảo vệ sinh cho người 
					lao động trong suốt thời gian người lao động thực hiện hợp đồng; 
					Lao động tự chi trả tiền ăn trong thời gian lao động tại Nhật Bản. 
					
						
							| Tiền thuê nhà: | 20.000JPY/Tháng . |  |  |  | 
		
			| Tiền làm thêm giờ | Theo quy định của luật pháp NB | 
		
			| Chế độ bảo hiểm | Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thân thể, bảo hiểm thất nghiệp theo luật pháp Nhật Bản quy định | 
		
			| 16 | Chi phí tham gia chương trình | Phí dịch vụ | 15.000.000 vnđ | 
		
			| Bồi dưỡng kĩ năng nghề ngoại ngữ | 4.000.000 vnđ | 
		
			| visa | 520.000 vnđ | 
		
			| Chi phí đóng góp Quỹ Hỗ trợ việc làm ngoài nước
 | 100.000 vnđ | 
		
			| khám sức khỏe | 1.200.000 vnđ | 
		
			| phí khác: 8.750.000 | 
					 Tài liệu sách vở: 800.000VND (đào tạo tiêng nhật); Phí Thuê nhà: 5.000.000 VNĐ (trong thời gian đào tạo tiếng nhật);
 
					Điện nước: 1.750.000 VNĐ( (trong thời gian đào tạo tiếng nhật)); Phí đưa đón sân bay: 500.000 VNĐ; Phí áo đồng phục: 500.000 VNĐ; Phí trả cho đại lý đại sứ quán : 200.000VNĐ | 
		
			| Tiền làm thêm giờ | Theo quy định của luật pháp NB | 
		
			| 17 | Hồ sơ cần chuẩn bị | - 04 ảnh 3*4, 02 ảnh 4*6, 01 ảnh toàn thể gia đình chụp tại mặt trước nhà; - 01 sơ yếu lí lịch có xác nhận của địa phương;
 - 02 CMND photo công chứng vào 1 mặt;
 - 02 sổ hộ khẩu photo công chứng;
 - 01 bản photo bằng tốt nghiệp PTTH;
 - Giấy khám sức khỏe
 |